Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Grenoble VS Metz , lịch sử thành tích giao đấu Grenoble với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Grenoble vs Metz, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Grenoble vs Metz, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Grenoble vs Metz, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link nuschesewine.com Grenoble VS Metz , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Grenoble VS Metz: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Grenoble VS Metz nuschesewine.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. nuschesewine.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Grenoble VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng nuschesewine.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Grenoble VS Metz ở đâu, kênh nào được xem Grenoble VS Metz nuschesewine.com thì nuschesewine.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do nuschesewine.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Grenoble VS Chelsea còn có thể tại nuschesewine.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận GrenobleVS Chelsea. Grenoble VS Metz Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Grenoble VS Metz bắt đầu. nuschesewine.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 16 | 7 | 5 | 4 | 16/14 | 26 | 4 | 43.8% |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 10/6 | 17 | 5 | 62.5% |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 6/8 | 9 | 9 | 25% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 6 | 4 | 6 | 24/21 | 22 | 10 | 37.5% |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 13/10 | 15 | 8 | 44.4% |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 11/11 | 7 | 15 | 28.6% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2019-04-24 |
Metz
|
1:1
|
Grenoble
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2018-12-01 |
Grenoble
|
1:1
|
Metz
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA LC
|
2018-08-15 |
Metz
|
2:1
|
Grenoble
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2011-04-02 |
Metz
|
0:1
|
Grenoble
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2010-10-20 |
Grenoble
|
1:0
|
Metz
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2008-07-06 |
Metz
|
2:2
|
Grenoble
|
2:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2007-05-12 |
Metz
|
1:2
|
Grenoble
|
1:2
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2006-12-03 |
Grenoble
|
1:1
|
Metz
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Grenoble
Thành tích gầnđây10trậnGrenoble4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn16Bàn thua9Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2022-12-27
|
Quevilly
|
2:0
|
Grenoble
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2022-12-17
|
Grenoble
|
0:2
|
Annecy
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
French Cup
|
2022-11-19
|
Grenoble
|
2:0
|
Villefranche
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
FRA D2
|
2022-11-13
|
Grenoble
|
0:0
|
Dijon
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2022-11-06
|
Rodez Aveyron
|
0:1
|
Grenoble
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
French Cup
|
2022-10-29
|
AS Illzach Modenheim
|
1:4
|
Grenoble
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
FRA D2
|
2022-10-23
|
Grenoble
|
1:0
|
Valenciennes
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2022-10-16
|
Chamois Niortais
|
0:3
|
Grenoble
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
FRA D2
|
2022-10-09
|
Grenoble
|
3:2
|
Stade Lavallois MFC
|
3:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2022-10-01
|
Saint Etienne
|
2:2
|
Grenoble
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
Metz
10trậnMetz4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn15Bàn thua16Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
FRA D2
|
2022-12-27
|
Metz
|
0:0
|
Chamois Niortais
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2022-12-21
|
Metz
|
2:1
|
SV Elversberg
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2022-12-17
|
Metz
|
2:3
|
Groningen
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2022-12-13
|
Racing Genk
|
1:0
|
Metz
|
1:0
|
Thua
|
1Hòa | 3.5Nhỏ |
INT CF
|
2022-12-09
|
Metz
|
1:5
|
AJ Auxerre
|
1:5
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
French Cup
|
2022-11-19
|
Epinal
|
0:1
|
Metz
|
0:0
|
Thắng
|
-1Hòa | 2.5/3Nhỏ |
FRA D2
|
2022-11-13
|
Paris FC
|
1:4
|
Metz
|
1:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2022-11-08
|
Metz
|
3:2
|
Saint Etienne
|
2:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
French Cup
|
2022-11-02
|
Raon L Etape
|
1:2
|
Metz
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
FRA D2
|
2022-10-25
|
Le Havre
|
2:0
|
Metz
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2021-12-04
|
Grenoble
|
1:2
|
Le Havre
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
FRA D2
|
2019-12-04
|
Grenoble
|
1:1
|
Clermont
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2lớn |
FRA D2
|
2018-12-05
|
Avenir Sportif Beziers
|
0:3
|
Grenoble
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
FRA D3
|
2017-12-21
|
Grenoble
|
0:0
|
Concarneau
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D4
|
2017-02-26
|
Montceau
|
0:3
|
Grenoble
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
FRA D4
|
2016-01-30
|
Saint-Louis Neuweg
|
0:0
|
Grenoble
|
0:0
|
Hòa
|
||
FRA D4
|
2015-03-12
|
Rodez Aveyron
|
1:0
|
Grenoble
|
0:0
|
Thua
|
||
FRA D4
|
2014-01-31
|
OGC Nice B
|
0:2
|
Grenoble
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
FRA D4
|
2013-02-28
|
Grenoble
|
7:0
|
Auxerre B
|
3:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
FRA D2
|
2010-12-04
|
Boulogne
|
2:0
|
Grenoble
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Hòa |
FRA D1
|
2009-12-13
|
Sochaux
|
1:0
|
Grenoble
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
FRA D1
|
2008-12-07
|
Grenoble
|
0:0
|
AJ Auxerre
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
FRA D2
|
2007-12-01
|
Ajaccio
|
2:1
|
Grenoble
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2006-11-18
|
Bastia
|
0:0
|
Grenoble
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D1
|
2021-12-05
|
Monaco
|
4:0
|
Metz
|
20
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
FRA D1
|
2020-12-24
|
Rennes
|
1:0
|
Metz
|
00
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2019-12-08
|
Nice
|
4:1
|
Metz
|
20
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2018-12-05
|
Metz
|
2:0
|
Red Star FC 93
|
00
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2017-12-10
|
Metz
|
1:1
|
Rennes
|
10
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2Hòa |
FRA D1
|
2016-12-11
|
Bastia
|
2:0
|
Metz
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2015-12-02
|
Red Star FC 93
|
3:1
|
Metz
|
00
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
FRA D1
|
2014-12-08
|
Marseille
|
3:1
|
Metz
|
10
|
Thua
|
1Thua | 2.5lớn |
FRA D2
|
2013-12-14
|
Tours
|
4:2
|
Metz
|
21
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
FRA D3
|
2013-01-10
|
FC Bastia-Borgo
|
2:1
|
Metz
|
10
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
FRA D2
|
2011-12-17
|
Metz
|
2:0
|
Lens
|
20
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
FRA D2
|
2010-12-04
|
Le Havre
|
2:1
|
Metz
|
10
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2009-12-05
|
Metz
|
2:0
|
Ajaccio
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2008-12-06
|
Metz
|
0:1
|
Angers
|
01
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
6
|
5
|
1
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
5
|
2
|
2
|
1
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
4
|
3
|
0
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
1
|
0
|
3
|
6
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
1
|
0
|
2
|
3
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
1
|
0
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
10
|
8
|
12
|
10
|
12
|
Đội nhà
|
4
|
8
|
5
|
8
|
3
|
4
|
Đội khách
|
4
|
2
|
3
|
4
|
7
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
19
|
10
|
11
|
11
|
13
|
12
|
Đội nhà
|
13
|
8
|
4
|
8
|
8
|
6
|
Đội khách
|
6
|
2
|
7
|
3
|
5
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
7
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
5
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.25
|
0.75
|
Đội nhà
|
0.88
|
0.75
|
1.0
|
Đội khách
|
3.75
|
4.0
|
3.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
1.44
|
1.57
|
Đội nhà
|
1.31
|
1.11
|
1.57
|
Đội khách
|
5.07
|
5.88
|
4.14
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
French Cup
|
2023-01-07
|
Grenoble
|
Nimes
|
6
|
FRA D2
|
2023-01-11
|
Pau FC
|
Grenoble
|
10
|
FRA D2
|
2023-01-14
|
Guingamp
|
Grenoble
|
13
|
FRA D2
|
2023-01-29
|
Grenoble
|
Bastia
|
28
|
FRA D2
|
2023-02-01
|
Grenoble
|
Quevilly
|
31
|
FRA D2
|
2023-02-04
|
Nimes
|
Grenoble
|
34
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
French Cup
|
2023-01-07
|
Lyon
|
Metz
|
7
|
FRA D2
|
2023-01-11
|
Nimes
|
Metz
|
10
|
FRA D2
|
2023-01-14
|
Metz
|
Quevilly
|
13
|
FRA D2
|
2023-01-29
|
Valenciennes
|
Metz
|
28
|
FRA D2
|
2023-02-01
|
Metz
|
Rodez Aveyron
|
31
|
FRA D2
|
2023-02-04
|
Amiens
|
Metz
|
34
|